Có 2 kết quả:
点滴试验 diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ • 點滴試驗 diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ
diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spot check
Bình luận 0
diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spot check
Bình luận 0