Có 2 kết quả:

点滴试验 diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ點滴試驗 diǎn dī shì yàn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄕˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spot check

Từ điển Trung-Anh

spot check